Có 2 kết quả:
風車 fēng chē ㄈㄥ ㄔㄜ • 风车 fēng chē ㄈㄥ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pinwheel
(2) windmill
(2) windmill
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pinwheel
(2) windmill
(2) windmill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0